Máy xúc lật đổ cao HJ930G là dòng máy xúc lật chuyên dụng thuộc phân khúc xe xúc lật loại nhỏ (Máy xúc lật Trung Quốc). Được thiết kế đặc chủng để phục vụ các công việc yêu cầu tầm đổ cao của xe xúc lật như: máy xúc lật xúc mì (sắn) tưới, khô, máy xúc lật xúc mùn cưa, máy xúc lật xúc vỏ hạt điều, máy xúc lật xúc nông sản, máy xúc lật xúc phân bón …. Mẫu xe xúc lật HJ930G là phiên bản nâng cấp từ mẫu xúc lật đổ cao HJ920G đã rất nổi tiếng và được đông đảo quý doanh nghiệp ủng hộ và tin dùng.
Thông số kỹ thuật máy xúc lật nhỏ HJ930G
Model | HJ930G (1) | HJ930G (2) | HJ930G (3) | HJ930G (4) | |
Tải trọng nâng (kg) | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | |
Dung tích gầu tiêu chuẩn (m3) | 1,2 | 1,2 | 1,2 | 1,2 | |
Leo dốc tối đa (º) | 30 | 30 | 30 | 30 | |
Bán kính quay nhỏ nhất (mm) | 4500 | 4500 | 4500 | 4500 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 20 | 20 | 20 | 20 | |
Góc đổ lớn nhất (º) | 40 | 40 | 40 | 40 | |
Chiều cao đổ tối đa (mm) | 4070 | 4070 | 4220 | 4220 | |
Tầm với đổ (mm) | 990 | 990 | 990 | 990 | |
Thời gian cho 1 chu trình làm việc | ≦13 | ≦13 | ≦13 | ≦13 | |
Khoảng cách trục (mm) | 2250 | 2250 | 2570 | 2570 | |
Khoảng cách lốp (mm) | 1465 | 1465 | 1500 | 1500 | |
Loại hộp số | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | |
Model động cơ | 4B2-75M22 | 4DBZY4 | 4DBZY4 | 4B2-75M22 | |
Công suất động cơ (Kw) | 55 | 55 | 55 | 55 | |
Tốc độ vòng quay (r/min) | 2400 | 2400 | 2400 | 2400 | |
Kích thước lốp | 20.5/70-16 | 20.5/70-16 | 20.5/70-16 | 20.5/70-16 | |
Hình thức dẫn động | FOUR WHEEL DRIVE | FOUR WHEEL DRIVE | FOUR WHEEL DRIVE | FOUR WHEEL DRIVE | |
Kích thước máy | Dài | 6490 | 6490 | 6970 | 6970 |
Rộng | 2060 | 2060 | 2060 | 2060 | |
Cao | 2780 | 2780 | 2780 | 2780 | |
Trọng lượng máy (kg) | 4750 | 4750 | 4750 | 4750 |