STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
I | Kích thước | | |
1 | KT tổng thể (DxRxC) | Mm | 6113x2300x3140 |
2 | Chiều rộng bánh lu | Mm | 2130 |
3 | Đường kính bánh lu | Mm | 1500 |
4 | Cự ly bánh | F | 1535 |
5 | Cự ly trục | G | 3303 |
6 | Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | Mm | 355 |
7 | Bán kính vòng quay nhỏ nhất | I | 30o |
8 | Độ rộng đầm nén | Mm | 2130o |
9 | Khả năng leo dốc | o | 30 |
10 | Góc chuyển hướng | o | 35 |
II | Tính năng | | |
1 | Trọng lượng máy | Kg | 14000 |
2 | Trọng lượng bánh trước | Kg | 7000 |
3 | Trọng lượng bánh sau | Kg | 7000 |
4 | Biên độ rung | Mm | 1.8/1.0 |
5 | Tần suất rung | Hz | 30 |
6 | Lực rung ( cao/thấp) | kN | 261/145 |
7 | Tải trọng tĩnh | N/cm | 322 |
III | Động cơ | | |
1 | Model | | WP6G125E202 |
2 | Hình thức | | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp |
3 | Công suất hạn định/vận tốc quay | min | 92kw@2000r/min |
4 | Dung tích xilanh | L | 6.75 |
5 | Đường kính xi lanh/Hành trình piston | mm | 105/130 |
6 | Model xoắn cực đại | Nn | 540 |
7 | Tiêu chuẩn khí thải | | Euro II |
8 | Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất | | <220g/Kw/h |
IV | Hệ thống truyền động | | |
1 | Ly hợp | | Ly hợp khô |
2 | Hộp số | | Hộp số dạng trục |
3 | Số | | 3 số tiến 3 số lùi |
4 | Số I (tiến/lùi) | Km/h | 0 ~ 2.5 |
5 | Số II (tiến/lùi) | Km/h | 0 ~ 4.9 |
6 | Số III (tiến/lùi) | Km/h | 0 ~ 11.7 |
V | Hệ thống thủy lực | | |
1 | Hình thức | | Điều khiển thủy lực |
2 | Thời gian nâng, hạ, đổ | s | <11 |
VI | Hệ thống phanh | | |
1 | Phanh chính | | Phanh dầu trợ lực hơi |
2 | Phanh phụ | | Phanh tay trống |
VII | Hệ thống lái | | |
1 | Hình thức | | Điều khiển thủy lực |
2 | Áp suất hệ thống | Mpa | 16 |
3 | Hệ thống rung | o | 12 |
4 | Hình thức | | Hệ thống mở |
5 | Áp suất | Mpa | 18 |
IX | Lượng dầu | | |
1 | Nhiên liệu | L | 270 |
2 | Dầu Diezen | L | 100 |
3 | Động cơ | L | 16 |
4 | Hộp số | L | 13 |
5 | Cầu truyền động | L | 12+2×5 |
6 | Hệ thống phanh | L | 2 |
7 | Cabin | | Điều hòa |