Xe lu SDLG RS8140

Thông số kỹ thuật Máy lu rung SDLG RS8140

STTNội dung kỹ thuật chủ yếuĐVTThông số kỹ thuật
IKích thước  
1KT tổng thể (DxRxC)Mm6113x2300x3140
2Chiều rộng bánh luMm2130
3Đường kính bánh luMm1500
4Cự ly bánhF1535
5Cự ly trụcG3303
6Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhấtMm355
7Bán kính vòng quay nhỏ nhấtI30o
8Độ rộng đầm nénMm2130o
9Khả năng leo dốco30
10Góc chuyển hướngo35
IITính năng
1Trọng lượng máyKg14000
2Trọng lượng bánh trướcKg7000
3Trọng lượng bánh sauKg7000
4Biên độ rungMm1.8/1.0
5Tần suất rungHz30
6Lực rung ( cao/thấp)kN261/145
7Tải trọng tĩnhN/cm322
IIIĐộng cơ  
1ModelWP6G125E202
2Hình thứcXi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp
3Công suất hạn định/vận tốc quaymin92kw@2000r/min
4Dung tích xilanhL6.75
5Đường kính xi lanh/Hành trình pistonmm105/130
6Model xoắn cực đạiNn540
7Tiêu chuẩn khí thảiEuro II
8Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất<220g/Kw/h
IVHệ thống truyền động  
1Ly hợpLy hợp khô
2Hộp sốHộp số dạng trục
3Số3 số tiến 3 số lùi
4Số I (tiến/lùi)Km/h0 ~ 2.5
5Số II (tiến/lùi)Km/h0 ~ 4.9
6Số III (tiến/lùi)Km/h0 ~ 11.7
VHệ thống thủy lực  
1Hình thứcĐiều khiển thủy lực
2Thời gian nâng, hạ, đổs<11
VIHệ thống phanh  
1Phanh chínhPhanh dầu trợ lực hơi
2Phanh phụPhanh tay trống
VIIHệ thống lái  
1Hình thứcĐiều khiển thủy lực
2Áp suất hệ thốngMpa16
3Hệ thống rungo12
4Hình thứcHệ thống mở
5Áp suấtMpa18
IXLượng dầu  
1Nhiên liệuL270
2Dầu DiezenL100
3Động cơL16
4Hộp sốL13
5Cầu truyền độngL12+2×5
6Hệ thống phanhL2
7CabinĐiều hòa

Gọi điện thoại
0347 599 588
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
chat-active-icon