Ô tô chạy mỏ
[su_table] MODEL MT86 Hãng sản xuất LGMG Công thức bánh xe 6×4 Khối lượng chuyên chở theo thiết kế (kg) 52.300 Tự trọng (kg) 30.600 Tốc độ tối đa 45km/h Chiều dài cơ sở (mm) 3800+1500 Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) (mm) 9070x3450x3960 Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao) (mm)
Ô tô chạy mỏ
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN CHẠY MỎ MT95 STT Nội dung kỹ thuật chủ yếu ĐVT Thông số kỹ thuật 1 Tự trọng Kg 32000 2 Tổng trọng tải Kg 95000 3 Tải trọng hàng hóa lớn nhất t 63 4 Động cơ WP12G460E310 5 Hộp số 7DS200K 6 Khă năng chịu tải
Ô tô chạy mỏ
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN CHẠY MỎ MT86 STT Nội dung kỹ thuật chủ yếu ĐVT Thông số kỹ thuật 1 Tự trọng Kg 29000 2 Tổng trọng tải Kg 86000 3 Tải trọng hàng hóa lớn nhất t 57 4 Động cơ WP12G430E310/WD12G420E211 5 Hộp số 7DS200K 6 Khă năng chịu tải
Ô tô chạy mỏ
STT Nội dung kỹ thuật chủ yếu ĐVT Thông số kỹ thuật 1 Tự trọng Kg 26000 2 Tổng trọng tải Kg 76000 3 Tải trọng hàng hóa lớn nhất t 50 4 Động cơ WP12G420E211/WD12G430E310 5 Hộp số 7DS200K 6 Khă năng chịu tải trên các trục 18T+30T+30T 7 Kích thước lốp 14.00-25-36PR 8