STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
1 | Tự trọng | Kg | 26000 |
2 | Tổng trọng tải | Kg | 76000 |
3 | Tải trọng hàng hóa lớn nhất | t | 50 |
4 | Động cơ | WP12G420E211/WD12G430E310 | |
5 | Hộp số | 7DS200K | |
6 | Khă năng chịu tải trên các trục | 18T+30T+30T | |
7 | Kích thước lốp | 14.00-25-36PR | |
8 | Tốc độ lớn nhất | Km/h | 44 |
9 | Dung tích thùng ben | M3 | 28 |
10 | Dung tích cao mặt thùng ben | M3 | 32 |
11 | Kích thước | 9050 x 3350 x 3960 |