STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
1 | Tự trọng | Kg | 26000 |
2 | Tổng trọng tải | Kg | 76000 |
3 | Tải trọng hàng hóa lớn nhất | t | 50 |
4 | Động cơ | WP12G420E211/WD12G430E310 | |
5 | Hộp số | 7DS200K | |
6 | Khă năng chịu tải trên các trục | 18T+30T+30T | |
7 | Kích thước lốp | 14.00-25-36PR | |
8 | Tốc độ lớn nhất | Km/h | 44 |
9 | Dung tích thùng ben | M3 | 28 |
10 | Dung tích cao mặt thùng ben | M3 | 32 |
11 | Kích thước | 9050 x 3350 x 3960 |
Sản phẩm tương tự
Ô tô chạy mỏ
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN CHẠY MỎ MT95 STT Nội dung kỹ thuật chủ yếu ĐVT Thông số kỹ thuật 1 Tự trọng Kg 32000 2 Tổng trọng tải Kg 95000 3 Tải trọng hàng hóa lớn nhất t 63 4 Động cơ WP12G460E310 5 Hộp số 7DS200K 6 Khă năng chịu tải
Ô tô chạy mỏ
[su_table] MODEL MT86 Hãng sản xuất LGMG Công thức bánh xe 6×4 Khối lượng chuyên chở theo thiết kế (kg) 52.300 Tự trọng (kg) 30.600 Tốc độ tối đa 45km/h Chiều dài cơ sở (mm) 3800+1500 Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) (mm) 9070x3450x3960 Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao) (mm)
Ô tô chạy mỏ
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN CHẠY MỎ MT86 STT Nội dung kỹ thuật chủ yếu ĐVT Thông số kỹ thuật 1 Tự trọng Kg 29000 2 Tổng trọng tải Kg 86000 3 Tải trọng hàng hóa lớn nhất t 57 4 Động cơ WP12G430E310/WD12G420E211 5 Hộp số 7DS200K 6 Khă năng chịu tải
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.